Có 2 kết quả:
名額 míng é ㄇㄧㄥˊ • 名额 míng é ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quota
(2) number of places
(3) place (in an institution, a group etc)
(2) number of places
(3) place (in an institution, a group etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quota
(2) number of places
(3) place (in an institution, a group etc)
(2) number of places
(3) place (in an institution, a group etc)
Bình luận 0