Có 2 kết quả:

名額 míng é ㄇㄧㄥˊ 名额 míng é ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) quota
(2) number of places
(3) place (in an institution, a group etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) quota
(2) number of places
(3) place (in an institution, a group etc)

Bình luận 0